Điểm đi |
---|
Điểm đến |
Ngày đi |
|
Ngày về |
|
Loại xe |
Họ tên |
---|
Số điện thoại |
Địa chỉ |
Ghi chú |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH CỦA CÔNG TY THIÊN PHƯƠNG
Công ty vận tải Thiên Phương chuyên cung cấp các dịch vụ như:
Các loại xe cho thuê của Xe Thiên Phương luôn luôn được đầu tư mới và được bảo trì bảo dưỡng đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Chất lượng tốt giá cả hợp lý là những gì công ty Thiên Phương mang đến cho quý khách hàng khi sử dụng dịch vụ của công ty.
Ngoài việc luôn luôn đầu tư các loại xe đời mới để phục vụ quý khách hàng thì Xe Thiên Phương còn chú trọng trong việc đào tạo và huấn luyện tài xế một cách chuyên nghiệp. Để phục vụ tốt quý khách hàng trong nhưng chuyến hành trình của mình.
Để sử dụng dịch vụ của công ty quý khách hãy liên hệ qua điện thoại hoặc zalo để nhân viên công ty Thiên Phương tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Để tiện cho việc thuê xe của quý khách hàng tại Tp.HCM Quý Khách có thể tham khảo bảng giá cho thuê xe du lịch của Xe Thiên Phương bên dưới. Để có giá tốt nhất và chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ qua điện thoại, zalo, hoặc mail,... với Xe Thiên Phương để nhận được báo giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ đặt xe du lịch của công ty Thiên Phương:
BẢNG GIÁ THUÊ XE CỦA CÔNG TY THIÊN PHƯƠNG
STT |
TUYẾN ĐƯỜNG |
T.GIAN |
LOẠI XE |
||||
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
35 Chỗ |
45 Chỗ |
|||
1 |
Đón hoặc tiễn sân bay |
2 giờ |
550,000 |
700,000 |
900,000 |
1.050,000 |
1,250,000 |
2 |
Đón hoặc tiển sân bay ghép với city trong ngày |
2 giờ |
250,000 |
350,000 |
450,000 |
525,000 |
600,000 |
3 |
City Tp.HCM 01 ngày |
6 - 8 giờ |
1,350,000 |
1,500,000 |
2,400,000 |
2,600,000 |
3,200,000 |
4 |
Ngoài giờ |
1giờ |
100,000 |
120,000 |
120,000 |
150,000 |
150,000 |
5 |
Tp.HCM - Củ Chi - Tp.HCM |
1 ngày |
1,500,000 |
1,700,000 |
2,500.000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
6 |
Tp.HCM - Tây Ninh - Tp.HCM |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
4,600,000 |
7 |
Tp.HCM - Cái Bè - Tp.HCM |
1 ngày |
2,100,000 |
2,300,000 |
3,600,000 |
4,100,000 |
4,800,000 |
8 |
Tp.HCM - Mỹ Tho \ Đại Nam \Cần Giờ - Tp.HCM |
1 ngày |
1,800,000 |
2,000,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
4,700,000 |
9 |
Tp.HCM - Vũng Tàu\ Long Hải - Tp.HCM |
1 ngày |
1,800,000 |
2,200,000 |
3,500,000 |
4,300,000 |
5,000,000 |
10 |
Tp.HCM - Vũng Tàu\ Long Hải - Tp.HCM |
2 ngày |
2,800,000 |
3,200,000 |
5,200,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
11 |
Tp.HCM - Bình Châu - Tp.HCM |
1 ngày |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,800,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
12 |
Tp.HCM - Bình Châu - Tp.HCM |
2 ngày |
3,200,000 |
3,400,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
13 |
Tp.HCM - Cái Bè - Vĩnh Long - Tp.HCM |
1 ngày |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,700,000 |
4,200,000 |
5,200,000 |
14 |
Tp.HCM - Thành phố Vĩnh Long - Cần Thơ - Tp.HCM |
2 ngày |
3,200,000 |
3,800,000 |
6,000,000 |
7,000,0000 |
8,800,000 |
15 |
Tp.HCM - Thành phố Vĩnh Long - Cân Thơ - Tp.HCM |
3 ngày |
4,200,000 |
4,800,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
10,500,000 |
16 |
Tp.HCM - Châu Đốc - Tp.HCM |
2 ngày |
3,700,000 |
4,500,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
17 |
Tp.HCM - Cần Thơ - Tp.HCM |
2 ngày |
3,500,000 |
4,000,000 |
6,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
18 |
Tp.HCM - Châu Đốc - Tp.HCM |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
11,000,000 |
19 |
Tp.HCM - Phan Thiết (1 chiều) |
1 ngày |
2,600,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
5,700,000 |
7,000,000 |
20 |
Tp.HCM - Mũi Né - Tp.HCM |
2 ngày |
3,600,000 |
4,300,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
21 |
Tp.HCM - Mũi Né - Tp.HCM |
3 ngày |
4,600,000 |
5,300,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
22 |
Tp.HCM - Đà Lạt - Tp.HCM |
2 ngày |
4,000,000 |
5,200,000 |
7,500,000 |
10,00,000 |
12,000,000 |
23 |
Tp.HCM - Đà Lạt - Tp.HCM |
3 ngày |
5,000,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
11,200,000 |
13,000,000 |
24 |
Tp.HCM - Đà Lạt - Tp.HCM |
4 ngày |
6,000,000 |
7,500,000 |
9,500,000 |
12,500,000 |
15,000,000 |
25 |
Tp.HCM - Nha Trang - Tp.HCM |
2 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
9,000,000 |
12,500,000 |
14,000,000 |
26 |
Tp.HCM - Nha Trang - Tp.HCM |
3 ngày |
7,000,000 |
7,700,000 |
10,500,000 |
13,500,000 |
16,000,000 |
27 |
Tp.HCM - Nha Trang - Tp.HCM |
4 ngày |
7,700,000 |
8,700,000 |
12,000,000 |
15,000,000 |
17,000,000 |
28 |
Tp.HCM - Nha Trang - Đà Lạt - Tp.HCM |
4 ngày |
8,500,000 |
9,500,000 |
13,000,000 |
16,000,000 |
18,000,000 |
29 |
Tp.HCM - Buôn Ma Thuột - Tp.HCM |
2 ngày |
5,500,000 |
6,200,000 |
8,500,000 |
11,800,000 |
13,500,000 |
30 |
Tp.HCM - Buôn Ma Thuột - Tp.HCM |
3 ngày |
6,500,000 |
7,200,000 |
9,500,000 |
13,000,000 |
16,000,000 |
Giá xe bao gồm: xăng dầu,lương lái xe, phí cầu đường,...
Giá xe không bao gồm: thuế vat 10%, phí đậu xe tại các điểm tham quan (nếu có), chi phí ăn nghỉ tài xế,...
Lưu ý:
Nguồn: www.thienphuongcar.com
Trụ sở chính: Tầng 39 tòa Bitexco Financial, số 2 Hải Triều,P.Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Hotline : 0898 345 899 - 0932 005 039 - Email : [email protected]
Chi nhánh Miền Tây: F26 Cư Xá Phú Lâm B, Phường 13, Quận 6, Tp.HCM
Hotline : 0898 345 899 - 0932 005 039 - Email : [email protected]
Chi nhánh quận Bình Tân: 36 Hoàng Văn Hợp, P. An Lạc, Quận Bình Tân, Tp.HCM
Hotline : 0898 345 899 - 0932 005 039 - Email : [email protected]